ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissipate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissipate


dissipate /'disipeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...)
  phung phí (tiền của)
  tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí)
  nội động từ
  tiêu tan
  chơi bời phóng đãng

@dissipate
  tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng)

Các câu ví dụ:

1. " Volcano experts warn that the mountain, which has had a series of mini eruptions, could still produce a major blast, even as much of the smoke and ash appeared to dissipate.

Nghĩa của câu:

"Các chuyên gia về núi lửa cảnh báo rằng ngọn núi, nơi đã xảy ra một loạt vụ phun trào nhỏ, vẫn có thể tạo ra một vụ nổ lớn, ngay cả khi phần lớn khói và tro có vẻ tan biến.


Xem tất cả câu ví dụ về dissipate /'disipeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…