EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissimilatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissimilatory
dissimilatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tác dụng dị hoá; làm dị hoá
← Xem thêm từ dissimilation
Xem thêm từ dissimilitude →
Từ vựng liên quan
at
d
is
la
lat
mi
mil
or
si
ss
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…