EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissimilation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissimilation
dissimilation /'disimi'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học)
sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau
← Xem thêm từ dissimilating
Xem thêm từ dissimilatory →
Từ vựng liên quan
at
d
ion
is
la
lat
lati
mi
mil
on
si
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…