ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disservice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disservice


disservice /'dis'sə:vis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ
to do somebody a disservice → báo hại ai; chơi khăm ai một vố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…