EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disserve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disserve
disserve /'dis'sə:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm hại, báo hại (ai); chơi khăm, chơi xỏ (ai)
← Xem thêm từ dissertations
Xem thêm từ disservice →
Từ vựng liên quan
d
er
is
rv
se
serve
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…