dissert /di'sə:t/ (dissertate) /'disə:teit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
nghị luận, bàn luận; bình luận
to dissert upon some subject → nghị luận về vấn đề gì
nội động từ
nghị luận, bàn luận; bình luận
to dissert upon some subject → nghị luận về vấn đề gì