ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissert


dissert /di'sə:t/ (dissertate) /'disə:teit/

Phát âm


Ý nghĩa

  nội động từ
  nghị luận, bàn luận; bình luận
to dissert upon some subject → nghị luận về vấn đề gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…