EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissepiments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissepiments
dissepiment /'disepimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) vách, vách ngăn
← Xem thêm từ dissepiment
Xem thêm từ dissert →
Từ vựng liên quan
d
dissepiment
en
ent
ep
is
me
men
nt
pi
pim
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…