ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disseise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disseise


disseise /'dis'si:z/ (disseize) /'dis'si:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…