EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disseise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disseise
disseise /'dis'si:z/ (disseize) /'dis'si:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt
← Xem thêm từ dissects
Xem thêm từ disseisee →
Từ vựng liên quan
d
is
se
seise
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…