ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seise


seise /si:z/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

((cũng) seize)
  (pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu
to be seised of something; to stand seised of something → được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…