EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disrobed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disrobed
disrobe /dis'roub/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
(nghĩa bóng) lột trần, bóc trần
động từ phãn thân cởi quần áo
nội động từ
cởi quần áo
← Xem thêm từ disrobe
Xem thêm từ disrobes →
Từ vựng liên quan
be
bed
d
disrobe
is
ob
obe
rob
robe
robed
sr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…