EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disquieted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disquieted
disquiet /dis'kwaiət/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng
danh từ
sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
ngoại động từ
làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng
← Xem thêm từ disquiet
Xem thêm từ disquieting →
Từ vựng liên quan
d
disquiet
is
qu
quiet
quieted
sq
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…