EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispatch-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispatch-box
dispatch-box /dis'pætʃɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngoại giao) túi thư ngoại giao
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
← Xem thêm từ dispatch-boat
Xem thêm từ dispatch-dog →
Từ vựng liên quan
at
atc
bo
box
ch
d
dispatch
is
ox
pa
pat
patch
sp
spa
spat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…