ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispatch-box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispatch-box


dispatch-box /dis'pætʃɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngoại giao) túi thư ngoại giao
  tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…