EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dismals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dismals
dismals /'dizməlz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn
to be in the dismals
→ buồn nản, u sầu, phiền muộn
← Xem thêm từ dismalness
Xem thêm từ dismantle →
Từ vựng liên quan
d
dismal
is
ism
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…