ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dismals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dismals


dismals /'dizməlz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn
to be in the dismals → buồn nản, u sầu, phiền muộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…