dismal /'dizməl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
dismal weather → thời tiết ảm đạm
dismal prospects → tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
buồn nản, u sầu, phiền muộn
a dismal mood → tâm trạng u sầu buồn nản
the dismal science
(xem) science