ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dismal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dismal


dismal /'dizməl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buồn thảm, tối tăm, ảm đạm
dismal weather → thời tiết ảm đạm
dismal prospects → tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
  buồn nản, u sầu, phiền muộn
a dismal mood → tâm trạng u sầu buồn nản
the dismal science
  (xem) science

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…