EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disloyalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disloyalist
disloyalist /'dis'lɔiəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)
tính từ
không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ...)
← Xem thêm từ disloyal
Xem thêm từ disloyally →
Từ vựng liên quan
d
disloyal
is
li
list
lo
loyal
loyalist
sl
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…