ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disloyal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disloyal


disloyal /'dis'lɔiəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)
  không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)
  không trung thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…