EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disjointness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disjointness
disjointness
Phát âm
Ý nghĩa
tính rời nhau
← Xem thêm từ disjointing
Xem thêm từ disjoints →
Từ vựng liên quan
d
disjoin
disjoint
in
is
jo
join
joint
nt
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…