EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disjointing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disjointing
disjoint /dis'dʤɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo rời ra
tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp
@disjoint
rời (nhau)
mutually d. rời nhau
← Xem thêm từ disjointedness
Xem thêm từ disjointness →
Từ vựng liên quan
d
disjoin
disjoint
in
is
jo
join
joint
jointing
nt
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…