ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disinvestments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disinvestments


Disinvestment

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giảm đầu tư.
+ Việc cố ý giảm một phần DUNG LƯỢNG VỐN hay sự thất bại có dự định hoặc không dự đinh về đầu tư thay thế để trang trải khấu hao.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…