Disinvestment
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Giảm đầu tư.
+ Việc cố ý giảm một phần DUNG LƯỢNG VỐN hay sự thất bại có dự định hoặc không dự đinh về đầu tư thay thế để trang trải khấu hao.
(Econ) Giảm đầu tư.
+ Việc cố ý giảm một phần DUNG LƯỢNG VỐN hay sự thất bại có dự định hoặc không dự đinh về đầu tư thay thế để trang trải khấu hao.