EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disintoxicates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disintoxicates
disintoxicate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
giải độc
← Xem thêm từ disintoxicated
Xem thêm từ disintoxicating →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
d
disintoxicate
ic
in
into
intoxicate
intoxicates
is
nt
ox
si
sin
to
toxic
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…