EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intoxicate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intoxicate
intoxicate /in'tɔksikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm say
làm say sưa ((nghĩa bóng))
(y học) làm nhiễm độc
← Xem thêm từ intoxicants
Xem thêm từ intoxicated →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
i
ic
in
into
nt
ox
to
toxic
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…