disinformation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương
Các câu ví dụ:
1. The messaging platform alone said it would ban ads from Russia-based RT and Sputnik, which were accused of spreading disinformation during the 2016 campaign.
Xem tất cả câu ví dụ về disinformation