ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disinformation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disinformation


disinformation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương

Các câu ví dụ:

1. The messaging platform alone said it would ban ads from Russia-based RT and Sputnik, which were accused of spreading disinformation during the 2016 campaign.


Xem tất cả câu ví dụ về disinformation

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…