ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disinclines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disinclines


disincline /'disin'klain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét
to feel disinclined to do something → cảm thấy không thích làm gì
to disincline someone to do something → làm cho ai không thích làm gì
to disincline someone for something → làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…