EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dishevelling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dishevelling
dishevel /di'ʃevəl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm rối bời, làm xoã ra (tóc)
← Xem thêm từ dishevelled
Xem thêm từ dishevelment →
Từ vựng liên quan
d
dish
dishevel
el
ell
eve
he
in
is
li
ling
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…