ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dishevelled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dishevelled


dishevelled /di'ʃevəld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầu tóc rối bời
  rối bời, xoã ra (tóc)
  nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…