ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disgusting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disgusting


disgusting /dis'gʌstiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm ghê tởm, làm kinh tởm

Các câu ví dụ:

1. “For the past week, there has been a disgusting smell coming from the water,” said Le Hieu, who lives about 50 meters from the lake.


Xem tất cả câu ví dụ về disgusting /dis'gʌstiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…