EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disgustful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disgustful
disgustful /dis'gʌstful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm
← Xem thêm từ disgustedly
Xem thêm từ disgusting →
Từ vựng liên quan
d
disgust
gust
is
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…