EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disfrock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disfrock
disfrock /dis'frɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục
← Xem thêm từ disfranchising
Xem thêm từ disgorge →
Từ vựng liên quan
d
fro
frock
is
oc
ock
roc
rock
sf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…