ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disembark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disembark


disembark /'disim'bɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng...) lên bờ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho xuống xe

nội động từ


  lên bờ, lên bộ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuống xe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…