EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discouraging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discouraging
discouraging /dis'kʌridʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
← Xem thêm từ discourages
Xem thêm từ discouragingly →
Từ vựng liên quan
aging
co
d
disc
disco
gi
gin
in
is
ou
our
ra
rag
raging
sc
scour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…