Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discouragement
discouragement /dis'kʌridʤmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng sự can ngăn (ai làm việc gì)