Discount rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu
+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết khấu do SỞ THÍCH HIỆN TẠI HƠN TƯƠNG LAI hoặc vì sự tồn tại của LÃI SUẤT DƯƠNG.
(Econ) Suất chiết khấu.
(Econ) Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu
+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết khấu do SỞ THÍCH HIỆN TẠI HƠN TƯƠNG LAI hoặc vì sự tồn tại của LÃI SUẤT DƯƠNG.
(Econ) Suất chiết khấu.