ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disciplined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disciplined


disciplined

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có kỷ luật
a disciplined mind →đầu óc có kỷ luật

Các câu ví dụ:

1. " The scandal The 2018 national high school exam fraud, which covered the three northern provinces of Ha Giang, Hoa Binh and Son La, has seen numerous officials arrested or disciplined for their involvement.


Xem tất cả câu ví dụ về disciplined

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…