EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dischronous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dischronous
dischronous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sai thời gian
← Xem thêm từ discharging
Xem thêm từ disci →
Từ vựng liên quan
ch
d
disc
is
no
nous
on
ono
ou
sc
sch
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…