EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disbarment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disbarment
disbarment /dis'bɑ:mənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư
← Xem thêm từ disbark
Xem thêm từ disbarred →
Từ vựng liên quan
arm
ba
bar
barm
barmen
d
disbar
en
ent
is
me
men
nt
rm
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…