ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disbark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disbark


disbark /dis'bɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bóc vỏ, tước vỏ (cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…