ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disapprovals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disapprovals


disapproval /,disə'pru:vəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không tán thành, sự phản đối; sự chê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…