ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ approvals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng approvals


approval /ə'pru:vəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
to nod in approval → gật đầu, đồng ý
to give one's approval to a plan → tán thành một kế hoạch
to meet with approval → được sự đồng ý, được chấp thuận
on approval → (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)
  sự phê chuẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…