EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disappointing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disappointing
disappointing /,disə'pɔintiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm chán ngán, làm thất vọng
← Xem thêm từ disappointedly
Xem thêm từ disappointingly →
Từ vựng liên quan
appoint
appointing
d
disappoint
in
is
nt
po
point
pointing
pp
sa
sap
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…