ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disadvantageous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disadvantageous


disadvantageous /,disædvɑ:n'teidʤəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất lợi, thiệt thòi, thói quen
  hại cho thanh danh, hại cho uy tín

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…