EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advantageous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advantageous
advantageous /,ædvən'teidʤəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lợi, thuận lợi
← Xem thêm từ advantaged
Xem thêm từ advantageously →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
advantage
age
an
ant
anta
dv
nt
ou
ta
tag
us
van
vantage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…