EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dirigism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dirigism
dirigism /,diri:'ʤizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chính sách kinh tế chỉ huy
← Xem thêm từ dirigibles
Xem thêm từ Dirigiste →
Từ vựng liên quan
d
gi
is
ism
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…