ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dirigible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dirigible


dirigible /'diridʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  điều khiển được
a dirigible balloon → khí cầu điều khiển được

danh từ


  khí cầu điều khiển được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…