EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dirigible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dirigible
dirigible /'diridʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điều khiển được
a dirigible balloon
→ khí cầu điều khiển được
danh từ
khí cầu điều khiển được
← Xem thêm từ dirigibility
Xem thêm từ dirigibles →
Từ vựng liên quan
bl
d
gi
gib
ible
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…