ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Direct costs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Direct costs


Direct costs

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chi phí trực tiếp.
+ Xem VARIABLE COSTS.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…