ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dimpling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dimpling


dimple /'dimpl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lúm đồng tiền trên má
  chỗ trũng (trên mặt đất)
  làm gợn lăn tăn (trên mặt nước)

ngoại động từ


  làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười)
  làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...)

nội động từ


  lộ lúm đồng tiền (má)
  gợn sóng lăn tăn (mặt nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…