EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dimness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dimness
dimness /'dimnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mờ, sự lờ mờ
sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ
sự xỉn, sự không sáng
← Xem thêm từ dimmish
Xem thêm từ dimnish →
Từ vựng liên quan
d
dim
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…