EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dimmer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dimmer
dimmer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện
← Xem thêm từ dimmed
Xem thêm từ dimmers →
Từ vựng liên quan
d
dim
er
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…