EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diminutival
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diminutival
diminutival /di,minju'taivəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) giảm nhẹ
danh từ
(ngôn ngữ học) hậu tố giảm nhẹ
← Xem thêm từ diminutions
Xem thêm từ diminutive →
Từ vựng liên quan
d
dim
in
mi
min
nu
nut
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…