ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diminuendo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diminuendo


diminuendo /di,minju'endou/ (decrescendo) /'di:kri'ʃendou/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (âm nhạc) nhẹ dần

danh từ


  (âm nhạc) sự nhẹ dần
  khúc nhẹ dần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…